Pháp Môn Căn Bản – Mūlapariyāya Sutta
Kinh Trung Bộ số 1 – MN 1
Trong rừng Subhaga rợp bóng sa-la vương
Trong rừng Subhaga (Sukhavatī) rợp bóng sa-la vương, Đức Phật mở đầu buổi giảng cho các Tỳ-kheo bằng lời mời thân tình: "Hãy lắng nghe, tác ý khéo, Như Lai sẽ nói về Pháp Môn Căn Bản của tất cả pháp." Bản kinh đặt nền móng cho toàn bộ nhận thức học Phật giáo: từ phàm phu vô minh, hàng hữu học đang tu, đến bậc A-la-hán và đỉnh cao là Như Lai.
Mỗi tầng tâm thức được kinh điểm danh qua ba động thái then chốt: nhận biết (sañjānāti), tưởng chấp (maññati), và tham luyến (abhinandati). Chúng ta theo dòng kinh để thấy làm sao một khoảnh khắc nhận thức sai (tà-tri) châm ngòi cho cả vòng sinh tử, và ngược lại, khi nhận thức đúng (chánh-tri) thì gốc rễ khổ đau tự khắc lìa xa.
Hành trình khám phá bắt đầu từ bốn đại (pathavi, āpa, tejo, vāyo) rồi vút lên các cõi trời, các tầng vô sắc, đi qua các đối tượng nhận thức (thấy-nghe-cảm-biết) và kết thúc ở đích đến Niết-bàn (Nibbāna). Toàn bộ chuỗi chuyển hoá sẽ được trình bày mạch lạc trong các slide sau, với những thuật ngữ Pāli in đậm trong ngoặc để bạn dễ tra cứu và ghi nhớ.
Phàm Phu: Khởi Điểm Của Mọi Lầm Tưởng

Tham Ái
Sinh khởi tham ái (taṇhā)
Tưởng Chấp
Đồng hoá với bản ngã: "Đây là ta, của ta, tự ngã của ta"
Nhận Biết Sai Lầm
Nhìn địa đại, thủy đại, hỏa đại, phong đại như thực thể tách rời
Người phàm phu (assutavā puthujjano) sống xa lời bậc Thánh nên nhìn địa đại (pathavi), thủy đại (āpa), hỏa đại (tejo), phong đại (vāyo) như những thực thể tách rời rồi đồng hoá với bản ngã: "Đây là ta, của ta, tự ngã của ta". Chính động tác tưởng chấp (maññati) ấy khiến họ ôm giữ (abhinandati) và sinh khởi tham ái (taṇhā).
Từ bốn đại, vọng chấp lan sang chúng sinh (bhūta), các vị trời (deva), Sáng Chủ (pajāpati), Phạm Thiên (brahmā) rồi cao hơn là Quang Âm (Ābhassara), Biến Tịnh (Subhakiṇha) và Quảng Quả (Vehapphala). Mọi cảnh giới, khi chưa liễu tri (apariññāta) đều trở thành mồi lửa cho ngọn dục hỷ (nandī). Bằng việc phô bày tận gốc tiến trình này, Đức Phật cho thấy khổ đau không phải định mệnh mà là hệ quả của nhận thức sai cộng luyến chấp. Muốn thoát khổ, hành giả phải bắt đầu từ việc thấy đúng – nhìn pháp chỉ là pháp, không thêm nhãn "của tôi".
Phàm Phu: Khi Trời Cao Cũng Hóa Xiềng Xích

Niết-bàn
Thậm chí Niết-bàn (Nibbāna) vẫn bị biến thành đối tượng sở hữu
Vô Sắc Giới
Không Vô Biên Xứ, Thức Vô Biên Xứ, Vô Sở Hữu Xứ, Phi Tưởng Phi Phi Tưởng Xứ
Kinh Nghiệm Nội Tâm
Sở thấy, sở nghe, sở cảm, sở biết
Không dừng ở sắc-giới, phàm phu còn chấp các tầng Vô Sắc như Không Vô Biên Xứ (Ākāsānañcāyatana), Thức Vô Biên Xứ (Viññāṇañcāyatana), Vô Sở Hữu Xứ (Ākiñcaññāyatana) và Phi Tưởng Phi Phi Tưởng Xứ (Nevasaññānāsaññāyatana). Dù mênh mông hay vi tế, đối tượng nào còn được "gắn mác" tự ngã đều kéo theo á i lạc.
Tiếp đó, kinh liệt kê bốn dạng kinh nghiệm nội tâm: sở thấy (diṭṭha), sở nghe (suta), sở cảm (muta), sở biết (viññāta); cùng hai khái niệm vĩ mô: Đồng Nhất (ekatta) và Sai Biệt (nānatta). Thậm chí đến Tất Cả (sabba) và tối hậu Niết-bàn (Nibbāna) vẫn bị phàm phu biến thành đối tượng để "sở hữu". Thông điệp then chốt: chỗ nào còn bám víu, chỗ đó chưa an ổn. Như ngọn lửa bám vào chất đốt, ý niệm "ta" bám vào cảnh là nguồn gốc vòng tái sinh.
Phàm Phu: Vòng Lặp Thấy-Nghe-Cảm-Biết
Nhận Biết
Sañjānāti - Tiếp xúc với đối tượng
Tưởng Chấp
Maññati - Gán nhãn "đẹp-xấu", "ta-người"
Ái Lạc
Abhinandati - Sinh ưa ghét, bám víu
Thủ
Upādāna - Chấp thủ và tái khởi vòng luân hồi
Kinh tóm tắt tiến trình nhận thức của phàm phu qua ba bước: nhận biết (sañjānāti), tưởng chấp (maññati), ái lạc (abhinandati). Ví dụ, khi mắt tiếp xúc sắc, họ chỉ thấy (diṭṭha) nhưng lập tức gán nhãn "đẹp-xấu", "ta-người", rồi sinh ưa ghét. Quy trình ấy lập lại ở tai (suta), mũi-lưỡi-thân (muta), và ý (viññāta).
Mỗi chu kỳ kết thúc trong thủ (upādāna) và tái khởi bằng một xúc chạm mới, vận hành mười hai duyên khởi từ vô minh đến khổ đau. Đức Phật gọi đây là "không liễu tri đối tượng" (apariññāta). Khi chưa thấy bản chất vô ngã (anatta) và vô thường (anicca), thì dù cảnh vi tế cách mấy vẫn tạo duyên cho lậu hoặc (āsava).
Hữu Học: Bước Ngoặt Thấy Được Đích Đến
Thắng Tri
Trực nhận nguy hiểm trong tham ái
Quán Sát
Thấy bốn đại chỉ là tập hợp các tính chất
Đình Chỉ
Tưởng chấp, đồng hoá, hoan hỷ được đình chỉ
Liễu Tri
Đứng cạnh cửa giải thoát, thấy lối ra
Hành giả hữu học (sekha) đã trực nhận nguy hiểm trong tham ái nên thắng tri (abhiññā) các pháp. Thay vì "đây là ta", họ thấy địa đại (pathavi) chỉ là tập hợp tính cứng; thủy đại (āpa) là tính kết dính; hỏa đại (tejo) là nhiệt; phong đại (vāyo) là chuyển động.
Do quán sát liên tục, tham luyến suy yếu; ba động thái sai lầm – tưởng chấp, đồng hoá, hoan hỷ – được đình chỉ. Tuy chưa đoạn tận, nhưng khả năng liễu tri đã mở; đây là giai đoạn "có thể vượt thoát" (pariññeyya). Hữu học giống người đứng cạnh cửa giải thoát: đã thấy lối ra nhưng còn phải tinh tấn để bước qua.
Hữu Học: Thắng Tri Và Không Còn Chấp Trước
Biết Mà Không Dính
Kinh nghiệm sự tách rời vi diệu giữa "biết" và "bám"
Biết Các Cõi Trời
Biết cõi trời (deva) nhưng không tự đồng hoá
Biết Niết-bàn
Biết Niết-bàn (Nibbāna) nhưng không hoan hỷ
Chìa Khóa Giải Thoát
Biết mà không dính là chìa khoá phá tan vòng luân hồi
Ở tầng sâu hơn, kinh ghi rõ: vị hữu học biết tất cả cảnh giới – từ cõi trời (deva) tới Niết-bàn (Nibbāna) – nhưng không còn tự đồng hoá (mā maññi) hay hoan hỷ (mā bhinandati). Họ kinh nghiệm sự tách rời vi diệu giữa "biết" và "bám". Biết mà không dính chính là chìa khoá để phá tan vòng luân hồi.
A-La-Hán: Liễu Tri Tất Cả, Đoạn Tận Lậu Hoặc
Đã Liễu Tri
Trạng thái pariññāta - hoàn toàn vô chấp với mọi pháp
Làm Xong Việc Cần Làm
Kata-karaṇīya - Đã hoàn thành mọi nhiệm vụ tu tập
Lậu Hoặc Cạn Kiệt
Mọi lậu hoặc (āsava) đều cạn kiệt, vòng sinh tử bị chặt đứt vĩnh viễn
Bậc A-la-hán (arahant) đã "làm xong việc cần làm" (kata-karaṇīya). Nhận thức của ngài về địa đại (pathavi), các cõi trời, hay Niết-bàn hoàn toàn vô chấp: không còn "của tôi", không còn hoan hỷ ẩn tàng. Kinh định nghĩa trạng thái ấy bằng từ pariññāta – "đã liễu tri". Sự khác biệt với hữu học là ở chỗ mọi lậu hoặc (āsava) đều cạn kiệt, vòng sinh tử bị chặt đứt vĩnh viễn. Phần kế tiếp sẽ mổ xẻ ba mặt cắt đặc trưng của A-la-hán: diệt tham (rāga), diệt sân (dosa), diệt si (moha).
A-La-Hán: Khi Tham Ái Đã Hoàn Toàn Tắt Lửa
0%
Tham Ái
Hoàn toàn dứt tham (khayā rāgassa)
0%
Khát Khao Hiện Hữu
Không còn muốn tái sinh ở bất kỳ cõi nào
100%
Giải Thoát
Ngọn lửa sinh tử tự tắt
Đối với A-la-hán thuần tuý dứt tham (khayā rāgassa), mọi pháp chỉ còn là chuỗi điều kiện rỗng. Không còn "muốn", họ không dựng lên khát khao hiện hữu ở bất kỳ cõi nào. Như ngọn đuốc bị rút hết dầu, ngọn lửa sinh tử tự tắt. Nhờ vậy, các hiện tượng vẫn hiện hữu, nhưng người thấy không để lại dấu "tôi" trong đó. Đây là bài học sắc bén cho người tu: diệt tham không phải bỏ thế giới; là thấy đúng để khỏi bị nó lừa.
A-La-Hán: Khi Sân Hận Không Còn Chỗ Bấu Víu
Bình Thản Trước Nghịch Cảnh
Địa đại sụp đổ hay cõi trời lung lay cũng như cơn gió thoảng
Lửa Sân Tắt
Tâm không dựng hàng rào "yêu/ghét"
Từ Bi Lan Tỏa
Dòng tâm nhu nhuyễn, thích hợp cho từ bi (mettā) lan toả
Tình Thương Không Điều Kiện
Sinh từ hiểu biết "không ai" để giận, "không gì" để phá
Kinh nhấn mạnh bậc diệt sân (khayā dosassa) đối diện cảnh trái ý vẫn bình thản: địa đại sụp đổ hay cõi trời lung lay cũng như cơn gió thoảng. Lửa sân tắt, tâm không dựng hàng rào "yêu/ghét". Vì thế, dòng tâm nhu nhuyễn, thích hợp cho từ bi (mettā) lan toả. Đây không phải vô cảm, mà là tình thương không điều kiện, sinh từ hiểu biết "không ai" để giận, "không gì" để phá.
A-La-Hán: Khi Si Mê Đã Tan Tựa Mây Sáng
Chánh Tri
Mọi pháp được soi rọi bằng ánh chánh tri (sammadaññā)
Duyên Khởi
Trực nhận duyên khởi (paṭiccasamuppāda) vận hành như bài toán nhân-quả thuần tuý
Sen Trên Nước
Tâm giải thoát khỏi mọi bứt rứt hiện hữu, dạo chơi giữa đời như sen trên nước
Khi si (moha) chấm dứt (khayā mohassa), mọi pháp được soi rọi bằng ánh chánh tri (sammadaññā). Không còn hiểu lầm "thường-lạc-ngã-tịnh", A-la-hán trực nhận duyên khởi (paṭiccasamuppāda) vận hành như một bài toán nhân-quả thuần tuý. Nhờ đó, tâm giải thoát khỏi mọi bứt rứt hiện hữu, dạo chơi giữa đời như sen trên nước – tiếp xúc mà không ướt.
Như Lai: Bậc Thầy Thấu Tri Và Vô Trụ
Tri Tệt Bản Chất
Như người đã uống xong ly thuốc nên không còn quan tâm đến vỏ chai
Giác Ngộ Viên Mãn
Khả năng khám phá con đường rồi mở lối cho muôn loài
Hoàn Toàn Vô Chấp
Biết (abhiññā) địa đại hay Niết-bàn, nhưng không "dán nhãn" (na maññati) hay "nắm giữ" (na bhinandati)
Đức Phật, với tư cách Như Lai (Tathāgata), cũng biết (abhiññā) địa đại hay Niết-bàn, nhưng hoàn toàn không "dán nhãn" (na maññati) hay "nắm giữ" (na bhinandati). Ngài đã tri tệt bản chất mọi pháp, ví như người đã uống xong ly thuốc nên không còn quan tâm đến vỏ chai. Khác biệt lớn nhất giữa Như Lai và A-la-hán là chức năng giác ngộ viên mãn (sammāsambuddha) – khả năng khám phá con đường rồi mở lối cho muôn loài.
Như Lai: Nhổ Gốc Tham Ái, Mở Ra Vô Thượng Đạo
Tham ái là gốc khổ
Như Lai tuyên bố: "Tham ái (taṇhā) là gốc khổ (dukkha); khi tham ái diệt tận, sinh già bệnh chết cũng tan."
Vô Thượng Bồ Đề
Nhờ tận diệt ái, Ngài chứng Vô Thượng Bồ Đề (anuttarā sammāsambodhi).
Hành Trình Tâm Thức – Bạn Sẽ Chọn Bước Nào?
Bạn đang đứng ở đâu trong tám tầng nhận thức? Hãy bắt đầu bằng một khoảnh khắc thấy đúng: nhìn hơi thở vào-ra mà không thêm nhãn "của tôi". Mỗi lần thấy-nghe-cảm-biết hãy thử hỏi: "Ta có đang tưởng chấp (maññati) không?" Nếu có, nhẹ nhàng buông. Từng giọt buông ấy gom thành đại dương giải thoát.
Bài học cho hành giả: không phải diệt thế giới, mà là diệt dính mắc vào thế giới. Một khi gốc đã nhổ, cả cây luân hồi tự đổ; đây là thông điệp tối hậu của Pháp Môn Căn Bản.
👉 Hành động ngay:
  1. Dành 10 phút thiền quán bốn đại hôm nay.
  1. Ghi chú bất kỳ khởi tâm "của tôi".
  1. Chia sẻ trải nghiệm với cộng đồng tu học để nuôi lớn trí tuệ & từ bi.
Nguồn tham khảo: Mūlapariyāyasutta, Majjhima Nikāya I (PTS); Bhikkhu Ñāṇamoli & Bhikkhu Bodhi, The Middle Length Discourses of the Buddha, 1995; SuttaCentral.net, "MN 1 – Mūlapariyāya Sutta".